Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹煩
Nét bút: 一丨丨丶ノノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TFMC (廿火一金)
Unicode: U+85A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹煩
Nét bút: 一丨丨丶ノノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TFMC (廿火一金)
Unicode: U+85A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): はますげ (hamasuge)
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): はますげ (hamasuge)
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0