Có 1 kết quả:
giải
Âm Hán Việt: giải
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹解
Nét bút: 一丨丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: TNBQ (廿弓月手)
Unicode: U+85A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹解
Nét bút: 一丨丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: TNBQ (廿弓月手)
Unicode: U+85A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, xiào ㄒㄧㄠˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Quảng Đông: gaai1, gaai3
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Quảng Đông: gaai1, gaai3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ giải 萆薢)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tì giải” 萆薢: xem “tì” 萆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tì giải 萆薢. Xem chữ tì 萆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 萆薢.
Từ ghép 1