Có 1 kết quả:

tát

1/1

tát

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: bồ tát 菩薩)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “bồ tát” 菩薩.
2. (Danh) Họ “Tát”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bồ tát 菩薩. Xem chữ bồ 菩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 菩薩;
② [Sà] (Họ) Tát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng Phạn, nói tắt của Bồ Tát, chỉ bậc tu hành đắc đạo, có thể cứu độ chúng sinh — Khắp cả.

Từ ghép 9