Có 2 kết quả:

vị
Âm Hán Việt: , vị
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丨フ一ノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TYGV (廿卜土女)
Unicode: U+85B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: jyun5, wai2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ
2. họ Vĩ

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cỏ;
② [Wâi] (Họ) Vĩ.

vị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Vị 蒍.