Có 2 kết quả:
ninh • trữ
Âm Hán Việt: ninh, trữ
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹寧
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: TJPN (廿十心弓)
Unicode: U+85B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹寧
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: TJPN (廿十心弓)
Unicode: U+85B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: néng ㄋㄥˊ, níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: ning4
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: ning4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm, công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu;
② Tên một thứ cỏ;
③ (văn) Tóc rối;
④ (văn) Cỏ um tùm.
② Tên một thứ cỏ;
③ (văn) Tóc rối;
④ (văn) Cỏ um tùm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ rối loạn chằng chịt — Tóc rối tung.