Có 1 kết quả:
chân
Âm Hán Việt: chân
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹甄
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: TMGN (廿一土弓)
Unicode: U+85BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹甄
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: TMGN (廿一土弓)
Unicode: U+85BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やぶたばこ (yabutabako)
Âm Quảng Đông: zan1
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やぶたばこ (yabutabako)
Âm Quảng Đông: zan1
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đầu heo, thủ lợn.