Có 1 kết quả:

chân
Âm Hán Việt: chân
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: TMGN (廿一土弓)
Unicode: U+85BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やぶたばこ (yabutabako)
Âm Quảng Đông: zan1

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đầu heo, thủ lợn.