Có 1 kết quả:

nhĩ
Âm Hán Việt: nhĩ
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TMFB (廿一火月)
Unicode: U+85BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ニ (ni), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nhĩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hoa cỏ rậm rạp tốt tươi
2. yếu ớt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hoa rậm rạp tốt tươi;
② Yếu ớt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ tươi tốt đẹp đẽ của cỏ cây.