Có 1 kết quả:

quỳ
Âm Hán Việt: quỳ
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: TBUK (廿月山大)
Unicode: U+85C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quỳ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quỳ cô 藈菇: Tên một loại cây dưa, còn gọi là Vương qua, trái màu đỏ, vị đắng.