Có 1 kết quả:

lam
Âm Hán Việt: lam
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TSIT (廿尸戈廿)
Unicode: U+85CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚ, lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: chàm, lam, rôm, rườm, trôm, xám
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 32

1/1

lam

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. màu xanh lam
2. cây chàm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây chàm (Brassica oleracea).
2. (Danh) Họ “Lam”.
3. (Danh) § Xem “già-lam” 伽藍.
4. (Tính) Xanh lơ, xanh lam. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhất bàn lam bích trừng minh kính” 一盤藍碧澄明鏡 (Vân Đồn 雲屯) Mặt nước như bàn xanh biếc, lắng tấm gương trong.
5. (Tính) § Xem “lam lũ” 藍縷.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây chàm.
② Sắc xanh, xanh màu lam.
③ Soi, làm gương.
④ Già lam 伽藍 phiên âm chữ Phạn samgharama, gọi tắt là lam tức là nơi thờ Phật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 苤藍 [piâla] Xem 藍 [lán].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Màu lam, màu xanh da trời;
② Cây chàm;
③ 【伽藍】già lam [qiélán] Xem 伽 (2) (bộ 亻);
④ [Lán] (Họ) Lam Xem 藍 [la].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây chàm — Màu xanh chàm. Ta cũng gọi là xanh lam. Thơ Lê Thánh Tông có câu: » Mênh mang khóm nước nhuộm màu lam « — Gọi tắt của từ ngữ Già-lam, phiên âm tiếng Phạn, chỉ ngôi chùa thờ Phật — Hoàng hôn dục vũ hắc như lam 黄昏欲雨黑如藍. » Trời hôm mây kéo tối sầm « ( Kiều ).

Từ ghép 12