Có 1 kết quả:

bi
Âm Hán Việt: bi
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: TWLP (廿田中心)
Unicode: U+85E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

bi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cỏ — Tên một loại cờ, còn gọi là cờ mao.