Có 1 kết quả:

ma
Âm Hán Việt: ma
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TIDQ (廿戈木手)
Unicode: U+85E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma)
Âm Quảng Đông: mo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ma

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: la ma 蘿藦,萝藦)

Từ điển Trần Văn Chánh

【蘿藦】la ma [luó mó] Cỏ hoàn lan. Xem 芄.

Từ ghép 2