Có 2 kết quả:
biều • biễu
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹麃
Nét bút: 一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIPF (廿戈心火)
Unicode: U+85E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, pāo ㄆㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), キョウ (kyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), キョウ (kyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.