Có 2 kết quả:
uấn • uẩn
Âm Hán Việt: uấn, uẩn
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰⺯昷
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XTVFT (重廿女火廿)
Unicode: U+85F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰⺯昷
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XTVFT (重廿女火廿)
Unicode: U+85F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của của chữ 蘊.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của của chữ 蘊.