Có 2 kết quả:

chưtrư
Âm Hán Việt: chư, trư
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフノノノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TMOA (廿一人日)
Unicode: U+85F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ rối, mọc quấn quýt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ rối. Cũng đọc Chư.