Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nhị,
nhuỵTổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿳艹歮木Nét bút:
一丨丨丨一丨一丨一丨一丨一丨一一丨ノ丶Thương Hiệt: TYMD (廿卜一木)
Unicode:
U+8603Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận