Có 1 kết quả:
ma
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹磨
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TIDR (廿戈木口)
Unicode: U+8611
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nôm: ma
Âm Nhật (onyomi): マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ひらたけ (hiratake)
Âm Quảng Đông: mo4
Âm Nôm: ma
Âm Nhật (onyomi): マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ひらたけ (hiratake)
Âm Quảng Đông: mo4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ma cô 蘑菰)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ma cô” 蘑菰 (1) Nấm. § Còn viết là 摩姑, 磨菇, 蘑菰. (2) Tỉ dụ cố ý dùng dằng hoặc kéo dài thời gian. ◎Như: “biệt ma cô, ngã mang đắc ngận” 別蘑菇, 我忙得很 đừng có dùng dằng, tôi vội lắm. § Còn viết là 摩姑, 磨咕.
Từ điển Thiều Chửu
① Ma cô 蘑菰 một thứ nấm. Còn viết là 磨菇 hay 摩姑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm: 鮮蘑 Nấm tươi.
Từ ghép 1