Có 1 kết quả:

dược
Âm Hán Việt: dược
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: TOMB (廿人一月)
Unicode: U+8625
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dược

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ lúa mạch, còn gọi là Yên mạch.