Có 1 kết quả:

linh
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TMBR (廿一月口)
Unicode: U+8626
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

linh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên gọi cây Cam thảo — Rơi rụng.