Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: luy
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一丨一
Thương Hiệt: TWWG (廿田田土)
Unicode: U+8632
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0