Có 2 kết quả:

mimy

1/2

mi

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Mi vu” 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa trắng và thơm. § Còn có tên là “kì chỉ” 蘄茝, “giang li” 江蘺.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.

Từ ghép 1

my

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: my vu 蘼蕪,蘼芜)

Từ điển Thiều Chửu

① Mi vu 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa thơm. Một tên là kì chỉ 蘄茝.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蘼蕪】mi vu [míwú] (dược) Cây xuyên khung.

Từ ghép 2