Có 1 kết quả:

la

1/1

la

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài nấm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Nữ la” 女蘿 một loài nấm.

Từ điển Thiều Chửu

① Nữ la 女蘿 một loài nấm.
② La bặc 蘿菔. Xem chữ bặc 菔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây bò, dây leo: 藤蘿 Cây đậu tía.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

La bặc 蘿蔔: Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là 菔.

Từ ghép 5