Có 1 kết quả:

la bặc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Rau cải. § Cũng viết là “la bặc” 蘿菔, “la bặc” 蘿蔔, “lô bặc” 蘆菔. ◎Như: “hồng la bặc” 紅蘿蔔 củ cà rốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là 蔔.