Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hổ huyệt
1
/1
虎穴
hổ huyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hang cọp.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh tháp tiêu hàn tạp vịnh - 病榻消寒雜詠
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Đăng Hoành Sơn vọng hải - 登橫山望海
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đề Bá đại huynh đệ sơn cư ốc bích kỳ 2 - 題柏大兄弟山居屋壁其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Khoá phạt mộc - 課伐木
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỷ sự kỳ 11 - 紀事其十一
(
Lương Khải Siêu
)
•
Long Đại nham - 龍岱岩
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai xuất sứ An Nam - 送李仲賓蕭方崖出使安南
(
Trần Nghiễm
)
•
Tống Nguyễn Giới Hiên bắc sứ - 送阮界軒北使
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Vương Bàn
)
•
Xuất chinh - 出征
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0