Từ điển phổ thông
lo âu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Suy nghĩ, suy xét, cân nhắc: 深謀遠慮 Tính kĩ lo xa, suy sâu nghĩ rộng;
② Lo, lo âu, lo nghĩ: 憂慮 Âu sầu; 疑慮 Lo ngại; 不足爲慮 Không đáng phải lo; 遠慮 Lo xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慮
Từ ghép 2