Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 11
Bộ: hô 虍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: YPHFD (卜心竹火木)
Unicode: U+8656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bốc lên
2. tiếng hổ gầm
3. gọi lại

Từ điển trích dẫn

1. (Thán) “Ô hô” 虖呼 than ôi! § Cũng viết là 嗚呼.

Từ điển Thiều Chửu

① Ô hô 虖呼 than ôi! Có khi viết là 嗚呼.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Kêu, la, la hét;
② Như 呼 (bộ 口): 鳴虖! Than ôi!

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng cọp gầm — Kêu lớn, gọi to, như chữ Hô 呼.