Có 1 kết quả:
bạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độc ác, dữ tợn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 暴 (bộ 日).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hung tợn, ngang ngược. Như chữ Bạo.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng