Có 1 kết quả:

ngan
Âm Hán Việt: ngan
Tổng nét: 16
Bộ: hô 虍 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YUYPU (卜山卜心山)
Unicode: U+8664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: ngaan4

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ giận dữ của loài cọp. Cũng đọc Ngàn.