Có 2 kết quả:
hách • khích
Âm Hán Việt: hách, khích
Tổng nét: 18
Bộ: hô 虍 (+12 nét)
Hình thái: ⿰𡭴虎
Nét bút: 丨丶ノ丨フ一一丨ノ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: FFYPU (火火卜心山)
Unicode: U+8669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: hô 虍 (+12 nét)
Hình thái: ⿰𡭴虎
Nét bút: 丨丶ノ丨フ一一丨ノ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: FFYPU (火火卜心山)
Unicode: U+8669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất sợ hãi.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hổ ruồi (một loài nhện ăn ruồi)
2. (xem: khích khích 虩虩)
2. (xem: khích khích 虩虩)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hổ ruồi (một loài nhện ăn ruồi);
② 【虩虩】 khích khích [xìxì] Nơm nớp, phập phồng (lo sợ).
② 【虩虩】 khích khích [xìxì] Nơm nớp, phập phồng (lo sợ).
Từ ghép 1