Có 1 kết quả:

điêu
Âm Hán Việt: điêu
Tổng nét: 8
Bộ: trùng 虫 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フノ
Thương Hiệt: LISH (中戈尸竹)
Unicode: U+866D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: điu

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

điêu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Điêu lao 虭蟧.

Từ ghép 1