Có 1 kết quả:
xà
Âm Hán Việt: xà
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫也
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ
Thương Hiệt: LIPD (中戈心木)
Unicode: U+8675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫也
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ
Thương Hiệt: LIPD (中戈心木)
Unicode: U+8675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ
Âm Nôm: dã, xà
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ダ (da), イ (i), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)
Âm Nôm: dã, xà
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ダ (da), イ (i), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “xà” 蛇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữa Xà 蛇.