Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: LIMY (中戈一卜)
Unicode: U+867E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄚˊ, xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: haa1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

con tôm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蝦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蝦

Từ điển Trần Văn Chánh

【蝦蟆】hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia].

Từ điển Trần Văn Chánh

Tôm, tôm tép: 對蝦 Tôm he; 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há].

Từ ghép 1