Có 1 kết quả:
thực
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bị sâu mọt đục khoét
2. nhật thực, nguyệt thực
2. nhật thực, nguyệt thực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蝕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đục khoét, hao mòn: 侵蝕 Đục khoét dần; 腐蝕 Ăn mòn;
② (văn) Mặt trời hay mặt trăng bị ăn (che khuất).
② (văn) Mặt trời hay mặt trăng bị ăn (che khuất).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝕
Từ ghép 3