Có 1 kết quả:

thực
Âm Hán Việt: thực
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NVLMI (弓女中一戈)
Unicode: U+8680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: shí ㄕˊ
Âm Nôm: thực
Âm Quảng Đông: sik6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

thực

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bị sâu mọt đục khoét
2. nhật thực, nguyệt thực

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đục khoét, hao mòn: Đục khoét dần; Ăn mòn;
② (văn) Mặt trời hay mặt trăng bị ăn (che khuất).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 3