Có 1 kết quả:
mã
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: mã hoàng 螞蟥)
2. (xem: mã nghĩ 螞蟻)
3. con nhặng
2. (xem: mã nghĩ 螞蟻)
3. con nhặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 螞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 螞
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2