Có 1 kết quả:

phương
Âm Hán Việt: phương
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一フノ
Thương Hiệt: LIYHS (中戈卜竹尸)
Unicode: U+8684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tử phương 虸蚄: Tên một loài sâu màu xanh, phá hại lúa.