Có 1 kết quả:

ách
Âm Hán Việt: ách
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノフフ
Thương Hiệt: LIHSU (中戈竹尸山)
Unicode: U+8685
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ách

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài sâu, giống như con tằm nhưng lớn bằng ngón tay người.