Có 1 kết quả:
xích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: xích hoạch 蚇蠖)
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚇蠖】xích hoạch [chêhuò] ① (động) Sâu đo. Cv. 尺蠖;
② Co duỗi.
② Co duỗi.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1