Có 1 kết quả:

xích
Âm Hán Việt: xích
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: LISO (中戈尸人)
Unicode: U+8687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ

Tự hình 1

1/1

xích

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: xích hoạch 蚇蠖)

Từ điển Trần Văn Chánh

【蚇蠖】xích hoạch [chêhuò] ① (động) Sâu đo. Cv. 尺蠖;
② Co duỗi.

Từ ghép 1