Có 2 kết quả:
tì • tỳ
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫比
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フノフ
Thương Hiệt: LIPP (中戈心心)
Unicode: U+868D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nôm: tì
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おおあり (ōari)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Nôm: tì
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おおあり (ōari)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Luận thi kỳ 30 - 論詩其三十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
• Luận thi kỳ 30 - 論詩其三十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tì phù” 蚍蜉.
Từ ghép 3