Có 1 kết quả:

quyết
Âm Hán Việt: quyết
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: LIDK (中戈木大)
Unicode: U+8697
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quyết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Triết quyết 蛥蚗: Tên một loài ve sầu.