Có 3 kết quả:

phânphầnphẫn
Âm Hán Việt: phân, phần, phẫn
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: LICSH (中戈金尸竹)
Unicode: U+86A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): もぐらもち (moguramochi)
Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

phân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鼢 (bộ 鼠). Cv.蚠.

phần

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài chuột đồng.

phẫn

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chuột cống