Có 2 kết quả:

nhiêmthiệm
Âm Hán Việt: nhiêm, thiệm
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一
Thương Hiệt: LIBMM (中戈月一一)
Unicode: U+86A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nhiêm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con trăn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “nhiêm” 蚺.

Từ điển Thiều Chửu

① Con trăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con trăn. 【蚦蛇】nhiêm xà [ránshé] Con trăn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài rắn không độc, thịt ăn ngon — Một âm là Thiệm. Xem Thiệm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Thiệm đàm 蚦䗊.

Từ ghép 1