Có 2 kết quả:
khâu • khưu
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫丘
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一丨一
Thương Hiệt: LIOM (中戈人一)
Unicode: U+86AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nôm: khâu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Nôm: khâu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất mị - 不寐 (Nguyễn Du)
• Du thành nam thập lục thủ - Vãn vũ - 遊城南十六首-晚雨 (Hàn Dũ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
• Du thành nam thập lục thủ - Vãn vũ - 遊城南十六首-晚雨 (Hàn Dũ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể