Có 1 kết quả:

bình
Âm Hán Việt: bình
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丶ノ一丨
Thương Hiệt: LIMFJ (中戈一火十)
Unicode: U+86B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 1

1/1

bình

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài sò hến, vỏ đẹp, có thể nạm vào chuôi kiếm.