Âm Hán Việt: cự Tổng nét: 10 Bộ: trùng 虫 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫巨 Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ一フ Thương Hiệt: LISS (中戈尸尸) Unicode: U+86B7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) “Thương cự” 商蚷 một loài như rết. § Còn có nhiều tên khác: “bách túc” 百足, “mã quyên” 馬蠲, “mã huyền” 馬蚿, “mã du” 馬蚰, “mã lục” 馬陸, “hương du trùng” 香油蟲.