Có 1 kết quả:

chú
Âm Hán Việt: chú
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一一丨一
Thương Hiệt: LIYG (中戈卜土)
Unicode: U+86C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nôm: chấu, chú
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): きくいむし (kikuimushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chú

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con mọt
2. vật bị mọt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con mọt gỗ.
2. (Động) Khoét mòn, ăn mục, ăn sâu. ◎Như: “mộc bản bị trùng chú liễu nhất cá đại đỗng” 木板被蟲蛀了一個大洞 miếng gỗ bị mọt ăn mòn một lỗ to.
3. (Tính) Bị sâu, bị ăn mòn. ◎Như: “chú nha” 蛀牙 răng sâu.

Từ điển Thiều Chửu

① Con mọt khoét.
② Vật gì bị sâu mọt cắn cũng gọi là chú.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Con) mọt.【蛀 蟲】chú trùng [zhùchóng] (Con) mọt;
② (Mọt) ăn, nghiến: 這塊木板被蟲蛀了一個大窟窿 Miếng gỗ này bị mọt ăn một lỗ to.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con mọt gỗ — Bị mọt ăn.

Từ ghép 1