Có 1 kết quả:

cổ
Âm Hán Việt: cổ
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XLIBT (重中戈月廿)
Unicode: U+86CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nôm: cổ
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

cổ

giản thể

Từ điển phổ thông

con vật độc hại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蠱.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蠱惑】cổ hoặc [gưhuò] Mê hoặc, đầu độc: 蠱惑 人心 Mê hoặc lòng người. Cv. 鼓惑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蠱