Có 1 kết quả:
cổ
giản thể
Từ điển phổ thông
con vật độc hại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠱.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蠱惑】cổ hoặc [gưhuò] Mê hoặc, đầu độc: 蠱惑 人心 Mê hoặc lòng người. Cv. 鼓惑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠱
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh