Có 1 kết quả:

đản cao

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bánh ngọt. § Dùng trứng gà, bột mì, đường, hương liệu... làm thành. ◎Như: “nãi du đản cao” 奶油蛋糕.

Bình luận 0