Có 1 kết quả:

mang
Âm Hán Việt: mang
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LIIUH (中戈戈山竹)
Unicode: U+86D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

mang

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài dế. Cũng gọi là Mang lâu 蛖螻.

Từ ghép 1