Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liệt
蛚
Âm Hán Việt:
liệt
Tổng nét: 12
Bộ:
trùng 虫
(+6 nét)
Hình thái:
⿰
虫
列
Nét bút:
丨フ一丨一丶一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: LIMNN (中戈一弓弓)
Unicode:
U+86DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
liè
ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi):
レツ (retsu)
,
レチ (rechi)
Âm Quảng Đông:
lit6
Tự hình
2
Dị thể
3
𧊿
𧌵
𧍼
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
liệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thanh liệt 蜻蛚: Tên một loài dế.