Có 1 kết quả:

y
Âm Hán Việt: y
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一一ノ
Thương Hiệt: LIOSK (中戈人尸大)
Unicode: U+86DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

y

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài côn trùng.