Có 2 kết quả:

khoátquát
Âm Hán Việt: khoát, quát
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: LIHJR (中戈竹十口)
Unicode: U+86DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nôm: khoạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fut3, kut3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

khoát

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khoát du 蛞蝓)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khoát du” 蛞蝓 con sên.

Từ điển Thiều Chửu

① Khoát du 蛞蝓 con sên.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蛞蝓】khoát du [kuòyú] (Một loại) ốc sên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khoát du 蛞蝓: Con sên — Một âm là Quát.

Từ ghép 1

quát

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quát lâu 蛞螻: Con ve sầu — Một âm là Khoát. Xem Khoát.

Từ ghép 1